"Ex" trong tiếng Anh là một từ viết tắt và có thể mang lại một số tùy chọn theo ngữ cảnh. Dưới đây là một số phổ biến: 1. **Ex-** (tiền tố): - **Cựu, trước đây** – Dùng để chỉ ai đó hoặc cái gì đó trong quá khứ nhưng không còn nữa. Ví dụ: -Operating System : hệ điều hành , "ES" trong tiếng Anh có thể là cách viết tắt của nhiều cụm từ khác nhau, tùy vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số phổ biến của "E Trường Tiểu học - T ESL (Tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai) - Es - Là Giải pháp doanh nghiệp - G Elder Scrolls - Tên một loạt Nếu bạn có ngữ cảnh cụ thể hơn, tôi có thể giúp giải thích rõ ràng hơn Operating System ,Hệ điều hành. **Điều khiển** trong tiếng Việt có nghĩa là hành động quản lý, phân phối, hay tác động vào một hệ thống, thiết bị hoặc quá trình để đạt được mục tiêu mong muốn. Tùy chọn ngữ cảnh, từ "điều khiển" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau: 1. **Điều khiển thiết bị/máy móc**: Là quá trình sử dụng các công cụ hoặc lệnh để tác động vào các thiết bị , máy móc nhắm điều chỉnh hoạt động của chúng. Ví dụ: điều khiển điều hòa nhiệt độ, điều khiển xe hơi, điều khiển máy tính. 2. **Điền